Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 701 kết quả được tìm thấy với từ khóa: q^
quật khởi quật ngã quậy quắc thước
quắm quắn quắp quắp đuôi
quắt quắt quéo quắt queo quằn
quằn quèo quằn quại quẳng quặc
quặm quặn quặn quẹo quặng
quặp quặp râu quặt quặt quẹo
quẹo quẹo cọ quẹt quẻ
quế quế chi quế hòe quế nhục
quết quết trầu quếu quáo quở
quở mắng quở quạng quở trách quềnh quoàng
quều quều quào quờ quờ quạng
quỳ quỳ gối quỳ lạy quỳnh
quỳnh bôi quỳnh tương quỷ quỷ kế
quỷ quái quỷ quyệt quỷ sứ quỷ thần
quỷ thuật quỷnh quỹ quỹ bảo thọ
quỵt quốc quốc âm quốc đại
quốc bảo quốc biến quốc ca quốc công
quốc cấm quốc dân quốc dân đảng quốc doanh
quốc gia quốc gia chủ nghĩa quốc giáo quốc học
quốc hữu hoá quốc hồn quốc hội quốc hiệu
quốc hoạ quốc huy quốc kì quốc kế
quốc khánh quốc khố quốc lập quốc lễ
quốc lộ quốc liên quốc nạn quốc ngữ
quốc pháp quốc phòng quốc phục quốc sách
quốc sĩ quốc sắc quốc sử quốc sử quan
quốc sự quốc sỉ quốc sư quốc tang
quốc tế quốc tế ca quốc tế chủ nghĩa quốc tế hoá
quốc tế ngữ quốc tử giám quốc tịch quốc vụ khanh
quốc vụ viện quốc văn quốc vương quốc xã
quốc xã hoá quệch quạc quện quệnh quoạng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.